🔍
Search:
TÓM VÀO
🌟
TÓM VÀO
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
어떤 범위 안에 한꺼번에 포함시키다.
1
TÓM VÀO, BAO HÀM:
Bao gồm đồng loạt vào trong phạm vi nào đó.
-
2
손으로 한꺼번에 움켜잡다.
2
BỊT, BƯNG, ÔM:
Chụm vào một lượt bằng tay.
-
Động từ
-
1
잡아서 억지로 들어가게 하다.
1
BẮT VÀO, TÓM VÀO:
Bắt rồi ép đi vào.
-
2
붙잡아 가두다.
2
TÓM VÀO, ĐƯA VÀO:
Bắt rồi giam giữ.
-
Động từ
-
1
잡아서 억지로 들어오게 하다.
1
LÔI VÀO, KÉO VÀO:
Bắt rồi ép phải đi vào.
-
2
잡아서 가두다.
2
TÓM VÀO, ĐƯA VÀO:
Bắt rồi giam giữ.
-
Động từ
-
1
어떤 범위 안에 한꺼번에 포함되다.
1
BỊ CHỘP VÀO, BỊ TÓM VÀO, ĐƯỢC BAO HÀM:
Bị bao gồm đồng loạt vào trong phạm vi nào đó.
-
2
손으로 한꺼번에 움켜잡히다.
2
BỊ BỊT, BỊ BƯNG:
Được chụm vào một lượt bằng tay.